Characters remaining: 500/500
Translation

cinchona ledgeriana

Academic
Friendly

Từ "cinchona ledgeriana" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cành kina thon" hoặc " ninh thon". Đây tên một loại cây nhỏ thuộc họ Rubiaceae, nguồn gốc từ các vùng nhiệt đớiNam Mỹ. Cây này nổi tiếng của chứa alkaloid quinine, một chất tác dụng chống sốt rét.

Đặc điểm của cinchona ledgeriana
  • Hình dáng: Cây cinchona ledgeriana thường kích thước nhỏ, với bóng cụm hoa thơm. Hoa của cây có thể màu vàng, xanh hoặc đỏ.
  • Công dụng: Quinine được chiết xuất từ cinchona ledgeriana được sử dụng trong y học để chữa trị sốt rét.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The cinchona ledgeriana tree is known for its medicinal properties."
    • (Cây cinchona ledgeriana nổi tiếng với các tính chất chữa bệnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its high quinine content, cinchona ledgeriana has played a crucial role in the treatment of malaria throughout history."
    • ( chứa lượng quinine cao, cinchona ledgeriana đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị sốt rét suốt lịch sử.)
Các biến thể từ gần giống
  • Cinchona: Đây tên gọi chung cho cả chi của cây này, bao gồm nhiều loài khác nhau.
  • Quinine: hợp chất chính được chiết xuất từ các loài cinchona, tác dụng chống sốt rét.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "cinchona ledgeriana", nhưng có thể nói đến các loài khác trong chi cinchona như "Cinchona officinalis" (cây cinchona thường).
Một số idioms phrased verb liên quan
  • "Bitter pill to swallow": Cụm từ này không trực tiếp liên quan đến cinchona ledgeriana, nhưng có thể liên tưởng đến vị đắng của quinine, cho thấy rằng những điều khó chấp nhận trong cuộc sống.
Lưu ý

Khi học từ "cinchona ledgeriana", người học cũng nên chú ý đến các loài khác trong chi này sự khác biệt giữa chúng.

Noun
  1. Canhkina thon, ninh thon.(cây nhỏ, bóng, cụm hoa thơm màu vàng, xanh hoặc đỏ)

Comments and discussion on the word "cinchona ledgeriana"